VN520


              

Phiên âm : tiǎn

Hán Việt : điễn

Bộ thủ : Kiến (見, 见)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: (覥)tiǎn
1. 形容惭愧: 觍颜.
2. 厚着脸皮: 觍着脸.
3. 同“腆”.