Phiên âm : tiǎn
Hán Việt : điễn
Bộ thủ : Kiến (見, 见)
Dị thể : 覥
Số nét : 12
Ngũ hành :
觍: (覥)tiǎn1. 形容惭愧: 觍颜.2. 厚着脸皮: 觍着脸.3. 同“腆”.