Phiên âm : chǐ
Hán Việt : sỉ
Bộ thủ : Y, Ý (衣, 衤)
Dị thể : không có
Số nét : 15
Ngũ hành :
(Động) Tháo, cởi. ◎Như: sỉ an giáp 褫鞍甲 tháo yên ngựa cởi áo giáp.
(Động) Cách trừ, tước đoạt. ◎Như: sỉ chức 褫職 cách chức, sỉ đoạt công quyền 褫奪公權 tước đoạt quyền công dân.