VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : tát

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

: (薩)sà
1. 〔菩萨〕见“菩”.
2. 〔萨满〕跳神作法的男巫.
3. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...