Phiên âm : sà
Hán Việt : tát
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : 薩
Số nét : 11
Ngũ hành :
萨: (薩)sà1. 〔菩萨〕见“菩”.2. 〔萨满〕跳神作法的男巫.3. (Danh từ) Họ.