VN520


              

Phiên âm : jiá

Hán Việt : giáp

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

(Danh) Quả của các loài đậu. § Phàm cây cỏ giống như quả đậu đều gọi là giáp. ◎Như: tạo giáp 皂莢 quả bồ kết (Acacia something).
(Danh) Họ Giáp.