VN520


              

Phiên âm : dòu

Hán Việt : đậu

Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)

Dị thể : không có

Số nét : 10

Ngũ hành :

(Danh) Cây đậu. § Cũng viết là đậu 豆.
(Danh) Đậu khấu 荳蔻: cây đậu khấu. § Xem đậu khấu 豆蔻.