Phiên âm : dòu
Hán Việt : đậu
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành :
(Danh) Cây đậu. § Cũng viết là đậu 豆.(Danh) Đậu khấu 荳蔻: cây đậu khấu. § Xem đậu khấu 豆蔻.