Phiên âm : ruì
Hán Việt :
Bộ thủ : Thảo (艸, 艹)
Dị thể : không có
Số nét : 7
Ngũ hành : Mộc (木)
芮: ruì1. 絮.2. 系盾的绶带.3. 小的样子.4. 草生的样子: 芮芮.5. 中国周代诸侯国名, 在今陕西省大荔县.6. (Danh từ) Họ.