Phiên âm : cāng
Hán Việt : thương
Bộ thủ : Chu (舟)
Dị thể : 艙
Số nét : 10
Ngũ hành : Kim (金)
舱: (艙)cāng船或飞机的内部: 客舱.货舱.前舱.底舱.舱位.舱室.船舱.机舱.