VN520


              

Phiên âm : cāng

Hán Việt : thương

Bộ thủ : Chu (舟)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Kim (金)

: (艙)cāng
船或飞机的内部: 客舱.货舱.前舱.底舱.舱位.舱室.船舱.机舱.


Xem tất cả...