Phiên âm : gǔ
Hán Việt :
Bộ thủ : Nguyệt (月)
Dị thể : không có
Số nét : 17
Ngũ hành :
臌: gǔ中医指肚子膨胀的病, 有“水臌”, “气臌”两种, 通称“臌胀”.亦作“鼓”.