VN520


              

Phiên âm : xiàn

Hán Việt : tuyến

Bộ thủ : Nhục (肉)

Dị thể : không có

Số nét : 13

Ngũ hành :

(Danh) Tuyến, hạch. § Vốn là tiếng Nhật dịch từ tiếng Anh "gland": tổ chức bên trong cơ thể sinh vật có khả năng phân tích tiết ra chất lỏng. ◎Như: nhũ tuyến 乳腺 hạch sữa, hãn tuyến 汗腺 tuyến mồ hôi.


Xem tất cả...