Phiên âm : zāng, zàng
Hán Việt : tạng, tảng
Bộ thủ : Nhục (肉)
Dị thể : 髒
Số nét : 10
Ngũ hành :
脏: (臟)zàng身体内部器官的总称: 内脏.五脏六腑.心脏.肾脏.肺脏.脏器.