VN520


              

肮脏

Phiên âm : āng zang.

Hán Việt : khảng tạng.

Thuần Việt : dơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu
脏;不干净
比喻卑鄙丑恶
肮脏交易
āng zāng jiāoyì
trò mua bán bẩn thỉu
清除资产阶级个人主义的肮脏思想
qīngchú zīchǎn j