Phiên âm : āng zang.
Hán Việt : khảng tạng.
Thuần Việt : dơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dơ; bẩn; dơ dáy; cáu bẩn; bẩn thỉu脏;不干净比喻卑鄙丑恶肮脏交易āng zāng jiāoyìtrò mua bán bẩn thỉu清除资产阶级个人主义的肮脏思想qīngchú zīchǎn j