VN520


              

Phiên âm : jiān, xián

Hán Việt : kiên

Bộ thủ : Nhục (肉)

Dị thể : không có

Số nét : 8

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Vai. ◎Như: lưỡng kiên 兩肩 hai vai, kiên tịnh kiên 肩並肩 vai kề vai, sát cánh.
(Danh) Họ Kiên.
(Động) Gánh vác. ◎Như: thân kiên trọng nhậm 身肩重任 gánh vác trách nhiệm lớn.


Xem tất cả...