Phiên âm : jiān, xián
Hán Việt : kiên
Bộ thủ : Nhục (肉)
Dị thể : không có
Số nét : 8
Ngũ hành : Mộc (木)
(Danh) Vai. ◎Như: lưỡng kiên 兩肩 hai vai, kiên tịnh kiên 肩並肩 vai kề vai, sát cánh.
(Danh) Họ Kiên.
(Động) Gánh vác. ◎Như: thân kiên trọng nhậm 身肩重任 gánh vác trách nhiệm lớn.