Phiên âm : sǒng
Hán Việt : tủng
Bộ thủ : Nhĩ (耳)
Dị thể : 聳
Số nét : 10
Ngũ hành : Kim (金)
耸: (聳)sǒng1. 高起, 直立: 高耸入云.耸立.耸拔.耸峙.2. 惊动: 耸动.耸人听闻.3. 聋: 耸昧.