VN520


              

Phiên âm : sǒng

Hán Việt : tủng

Bộ thủ : Nhĩ (耳)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Kim (金)

: (聳)sǒng
1. 高起, 直立: 高耸入云.耸立.耸拔.耸峙.
2. 惊动: 耸动.耸人听闻.
3. 聋: 耸昧.