Phiên âm : yún
Hán Việt : vân
Bộ thủ : Lỗi (耒)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành : Thủy (水)
(Động) Làm cỏ, trừ cỏ. ◇Nguyễn Du 阮攸: Kì nam nghiệp vân tỉ 其男業耘耔 (Hoàng Mai sơn thượng thôn 黃梅山上村) Việc đàn ông là làm cỏ vun gốc lúa.