VN520


              

Phiên âm : shàn

Hán Việt : thiện

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 15

Ngũ hành : Kim (金)

: (繕)shàn
1. 修补, 整治: 缮生.缮性.缮完.修缮.
2. 抄写: 缮写.缮校.