Phiên âm : shàn
Hán Việt : thiện
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 繕
Số nét : 15
Ngũ hành : Kim (金)
缮: (繕)shàn1. 修补, 整治: 缮生.缮性.缮完.修缮.2. 抄写: 缮写.缮校.