VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : phược, phọc

Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành : Thủy (水)

: (縛)fù
1. 捆绑: 绑缚.手无缚鸡之力.解缚.
2. 拘束: 束缚.作茧自缚.