Phiên âm : fú
Hán Việt : phược, phọc
Bộ thủ : Mịch (糸, 糹, 纟)
Dị thể : 縛
Số nét : 13
Ngũ hành : Thủy (水)
缚: (縛)fù1. 捆绑: 绑缚.手无缚鸡之力.解缚.2. 拘束: 束缚.作茧自缚.