Phiên âm : jùn
Hán Việt : thuân, thuyên
Bộ thủ : Lập (立)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành : Kim (金)
(Động) Xong việc, hoàn tất. ◎Như: thuân sự 竣事 xong việc, thuân công 竣工 thành công.§ Có khi đọc là thuyên.