VN520


              

Phiên âm : yǎo, yào

Hán Việt : yểu

Bộ thủ : Huyệt (穴)

Dị thể : không có

Số nét : 10

Ngũ hành : Hỏa (火)

(Hình) Sâu xa. ◇Vương An Thạch 王安石: Hữu huyệt yểu nhiên 有穴窈然 (Du Bao Thiền Sơn kí 遊褒禪山記) Có hang sâu thẳm.
(Hình) § Xem yểu điệu 窈窕.