Phiên âm : yǎo, yào
Hán Việt : yểu
Bộ thủ : Huyệt (穴)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành : Hỏa (火)
(Hình) Sâu xa. ◇Vương An Thạch 王安石: Hữu huyệt yểu nhiên 有穴窈然 (Du Bao Thiền Sơn kí 遊褒禪山記) Có hang sâu thẳm.(Hình) § Xem yểu điệu 窈窕.