VN520


              

Phiên âm : xǐ, xī

Hán Việt : hi

Bộ thủ : Thị, Kì (示, 礻)

Dị thể : không có

Số nét : 16

Ngũ hành : Kim (金)

(Danh) Phúc, lành. ◎Như: niên hi 年禧, phúc hi 福禧.
(Động) Mừng. ◎Như: cung hạ tân hi 恭賀新禧 chúc mừng năm mới.