Phiên âm : xǐ, xī
Hán Việt : hi
Bộ thủ : Thị, Kì (示, 礻)
Dị thể : không có
Số nét : 16
Ngũ hành : Kim (金)
(Danh) Phúc, lành. ◎Như: niên hi 年禧, phúc hi 福禧.(Động) Mừng. ◎Như: cung hạ tân hi 恭賀新禧 chúc mừng năm mới.