VN520


              

Phiên âm : qí, zhǐ

Hán Việt :

Bộ thủ : Thị, Kì (示, 礻)

Dị thể : không có

Số nét : 6

Ngũ hành : Mộc (木)

(Hình) Thịnh, lớn. ◎Như: kì hàn 祁寒 rét dữ.
(Danh) Tên đất, ấp của Tần thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Thiểm Tây.
(Danh) Họ .