Phiên âm : kuàng
Hán Việt : quáng, khoáng
Bộ thủ : Thạch (石)
Dị thể : 矿
Số nét : 19
Ngũ hành :
(Danh) Quặng (vật chất tự nhiên lấy trong lòng đất). ◎Như: môi quáng 煤礦 than đá, thiết quáng 鐵礦 quặng sắt.§ Ghi chú: Ta quen đọc là khoáng.