VN520


              

Phiên âm : chī

Hán Việt : si

Bộ thủ : Nạch (疒)

Dị thể :

Số nét : 19

Ngũ hành :

(Hình) Ngu đần, ngớ ngẩn. ◎Như: ngu si 愚癡 dốt nát ngớ ngẩn.
(Hình) Mê mẩn, say đắm. ◎Như: si tâm 癡心 lòng say đắm, si tình 癡情 tình cảm luyến ái đắm say.
(Danh) Người say mê, say đắm một thứ gì. ◎Như: tửu si 酒癡 người nghiện rượu, tình si 情癡 người si tình, thư si 書癡 người mê sách.


Xem tất cả...