Phiên âm : zhū
Hán Việt : châu
Bộ thủ : Ngọc (玉)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành : Thổ (土)
(Danh) Ngọc trai. § Thường gọi là trân châu 珍珠 hoặc chân châu 真珠.
(Danh) Lượng từ: hạt, viên, giọt (những vật có hình hạt tròn). ◎Như: niệm châu 念珠 tràng hạt, nhãn châu 眼珠 con ngươi.