VN520


              

Phiên âm : lóng

Hán Việt : lung

Bộ thủ : Ngọc (玉)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Thổ (土)

: (瓏)lóng
1. 〔珑玲〕a.金玉碰击声; b.玉色明亮的样子.
2. 〔珑珑〕a.干燥的样子; b.明朗美丽的样子.
3. 古人在大旱求雨时所用的玉, 上面刻有龙形花纹.