Phiên âm : lóng
Hán Việt : lung
Bộ thủ : Ngọc (玉)
Dị thể : 瓏
Số nét : 9
Ngũ hành : Thổ (土)
珑: (瓏)lóng1. 〔珑玲〕a.金玉碰击声; b.玉色明亮的样子.2. 〔珑珑〕a.干燥的样子; b.明朗美丽的样子.3. 古人在大旱求雨时所用的玉, 上面刻有龙形花纹.