VN520


              

Phiên âm : jiàn, jiān

Hán Việt : tiên, tiễn

Bộ thủ : Thủy (水, 氵)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

溅 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (濺)jiàn
液体受冲击向四外飞射: 水花飞溅.
二, : (濺)jiān
xem “浅2”.