Phiên âm : jiàn, jiān
Hán Việt : tiên, tiễn
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : 濺
Số nét : 12
Ngũ hành :
溅 chữ có nhiều âm đọc:一, 溅: (濺)jiàn液体受冲击向四外飞射: 水花飞溅.二, 溅: (濺)jiānxem “浅2”.