Phiên âm : hú
Hán Việt : hồ
Bộ thủ : Thủy (水, 氵)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành : Thủy (水)
(Danh) Hồ. ◎Như: Động Đình hồ 洞庭湖 hồ Động Đình.(Danh) Họ Hồ.