Phiên âm : jiǎn
Hán Việt : kiểm
Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)
Dị thể : 撿
Số nét : 10
Ngũ hành :
捡: (撿)jiǎn1. 拾取: 捡拾.捡东西.2. 古同“检”, 查.