VN520


              

Phiên âm : jiǎn

Hán Việt : kiểm

Bộ thủ : Thủ, Thủ, Tài (手,扌,才)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (撿)jiǎn
1. 拾取: 捡拾.捡东西.
2. 古同“检”, 查.