VN520


              

Phiên âm : zhàn

Hán Việt : chiến

Bộ thủ : Qua (戈)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Kim (金)

: (戰)zhàn
1. 打仗: 战争.战机.战绩.战略.战术.战国.
2. 泛指争斗, 比高下: 论战.争战.
3. 发抖: 战抖.寒战.胆战心惊.
4. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...