Phiên âm : chàn
Hán Việt : sám
Bộ thủ : Tâm (心,忄)
Dị thể : 懺
Số nét : 6
Ngũ hành :
忏: (懺)chàn佛教指请人容忍宽恕.又指佛教, 道教讽诵的一种经文: 忏悔.忏法.忏礼.拜忏.