VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : khố

Bộ thủ : Nghiễm (广)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Mộc (木)

: (庫)kù
1. 贮存东西的房屋或地方: 仓库.国库.库存.
2. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...