Phiên âm : qìng
Hán Việt : khánh, khương, khanh
Bộ thủ : Nghiễm (广)
Dị thể : 慶
Số nét : 6
Ngũ hành : Hỏa (火)
庆: (慶)qìng1. 祝贺: 庆贺.庆祝.庆幸.庆典.庆功.2. 可祝贺的事: 国庆.大庆.3. (Danh từ) Họ.