VN520


              

寿

Phiên âm : shòu

Hán Việt : thọ

Bộ thủ : Thốn (寸)

Dị thể :

Số nét : 7

Ngũ hành : Kim (金)

寿: (壽)shòu
1. 年岁, 生命: 寿命.寿终.寿险.寿终正寝.延年益寿.
2. 活得长久: 寿考.寿民.寿星.
3. 生日: 寿辰.寿礼.寿序.寿筵.
4. 祝人长寿: “起为太上皇寿”.
5. 婉辞, 指为死后作准备, 或死后才用的: 寿衣.寿穴.寿材.
6. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...