VN520


              

Phiên âm : yuàn, yuán

Hán Việt : viện, viên

Bộ thủ : Nữ (女)

Dị thể : không có

Số nét : 12

Ngũ hành : Thổ (土)

(Danh) Gái đẹp, mĩ nữ.
(Danh) Tiếng mĩ xưng đối với phụ nữ. ◎Như: lệnh viện 令媛 con gái của ông.
Một âm là viên. (Hình) § Xem thiền viên 嬋媛.