Phiên âm : yuàn, yuán
Hán Việt : viện, viên
Bộ thủ : Nữ (女)
Dị thể : không có
Số nét : 12
Ngũ hành : Thổ (土)
(Danh) Gái đẹp, mĩ nữ.
(Danh) Tiếng mĩ xưng đối với phụ nữ. ◎Như: lệnh viện 令媛 con gái của ông.
Một âm là viên. (Hình) § Xem thiền viên 嬋媛.