VN520


              

嬙媛

Phiên âm : qiáng yuàn.

Hán Việt : tường viện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

姬妾、妃嬪。《後漢書.卷七十八.宦者傳.序》:「嬙媛、侍兒、歌童、舞女之玩, 充備綺室。」