Phiên âm : qiáng yuàn.
Hán Việt : tường viện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
姬妾、妃嬪。《後漢書.卷七十八.宦者傳.序》:「嬙媛、侍兒、歌童、舞女之玩, 充備綺室。」