VN520


              

Phiên âm : rén

Hán Việt : nhâm

Bộ thủ : Sĩ (士)

Dị thể : không có

Số nét : 4

Ngũ hành : Thủy (水)

(Danh) Can Nhâm, can thứ chín trong mười can.
(Danh) Họ Nhâm.
(Hình) To lớn.
(Hình) Gian nịnh. ◎Như: thiêm nhâm 僉壬 kẻ tiểu nhân.
(Hình) Có mang. § Thông nhâm 妊.
(Động) Chịu. § Thông nhâm 任.