Phiên âm : duò, huī
Hán Việt : đọa, huy
Bộ thủ : Thổ (土)
Dị thể : 墮
Số nét : 11
Ngũ hành :
堕 chữ có nhiều âm đọc:一, 堕: (墮)duò掉下来, 坠落: 堕落.堕地.堕马.堕胎.堕甑不顾.二, 堕: (墮)huī古同“隳”, 毁坏.