VN520


              

Phiên âm : lěi, lèi

Hán Việt : lũy, luật

Bộ thủ : Thổ (土)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành :

: (壘)lěi
1. 古代军中作防守用的墙壁: 堡垒.营垒.对垒.
2. 砌: 垒墙.


Xem tất cả...