Phiên âm : lěi, lèi
Hán Việt : lũy, luật
Bộ thủ : Thổ (土)
Dị thể : 壘
Số nét : 9
Ngũ hành :
垒: (壘)lěi1. 古代军中作防守用的墙壁: 堡垒.营垒.对垒.2. 砌: 垒墙.