Phiên âm : yíng lěi.
Hán Việt : doanh lũy.
Thuần Việt : doanh trại bộ đội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
doanh trại bộ đội军营和四周的围墙阵营革命营垒gémìng yínglěidinh luỹ cách mạng.