VN520


              

Phiên âm : xiāo, áo

Hán Việt : hiêu

Bộ thủ : Khẩu (口)

Dị thể :

Số nét : 18

Ngũ hành :

: (囂)xiāo
喧哗: 叫嚣.喧嚣.嚣嚣.嚣张.嚣谤.嚣风.嚣然.嚣尘.甚嚣尘上.