Phiên âm : xiāo, áo
Hán Việt : hiêu
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : 囂
Số nét : 18
Ngũ hành :
嚣: (囂)xiāo喧哗: 叫嚣.喧嚣.嚣嚣.嚣张.嚣谤.嚣风.嚣然.嚣尘.甚嚣尘上.