Phiên âm : ma, má
Hán Việt : mạ, ma
Bộ thủ : Khẩu (口)
Dị thể : 吗
Số nét : 13
Ngũ hành :
(Danh) § Xem mạ phê 嗎啡.(Trợ) Biểu thị nghi vấn. § Cũng như ma 麼. ◎Như: thị điện thoại hoại liễu ma? 是電話壞了嗎? điện thoại hư rồi sao?