VN520


              

Phiên âm : biàn

Hán Việt : biện

Bộ thủ : Bốc (卜)

Dị thể : không có

Số nét : 4

Ngũ hành :

(Hình) Nóng nẩy, hấp tấp. ◎Như: biện cấp卞急 nóng vội.
(Danh) Tên ấp thời Xuân Thu, nay ở vào khoảng tỉnh Sơn Đông.
(Danh) Họ Biện.