Phiên âm : jiǎn
Hán Việt : kiệm
Bộ thủ : Nhân (人,亻)
Dị thể : 儉
Số nét : 9
Ngũ hành : Mộc (木)
俭: (儉)jiǎn1. 节省, 不浪费: 俭省.俭朴.勤俭.克勤克俭.2. 贫乏, 歉收: 俭月.俭岁.俭腹.