VN520


              

Phiên âm : jiǎn

Hán Việt : kiệm

Bộ thủ : Nhân (人,亻)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành : Mộc (木)

: (儉)jiǎn
1. 节省, 不浪费: 俭省.俭朴.勤俭.克勤克俭.
2. 贫乏, 歉收: 俭月.俭岁.俭腹.