VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
龜兒子 (guī ér zi) : quy nhi tử
龜坼 (guī chè) : quy sách
龜子 (guī zǐ) : quy tử
龜山 (guī shān) : quy san
龜山史前文化相 (guī shān shǐ qián wén huà xiàng) : quy san sử tiền văn hóa tương
龜山島 (guī shān dǎo) : quy san đảo
龜殼花 (guī ké huā) : quy xác hoa
龜甲 (guī jiǎ) : mai rùa
龜甲獸骨文字 (guī jiǎ shòu gǔ wén zì) : quy giáp thú cốt văn tự
龜笑鱉無尾 (guī xiào biē wú wěi) : quy tiếu miết vô vĩ
龜縮 (guī suō) : quy súc
龜背芋 (guī bèi yù) : quy bối dụ
龜苓膏 (guī líng gāo) : quy linh cao
龜茲 (guī zī) : cưu tư, cưu từ
龜裂 (jūn liè) : quy liệt
龜貝 (guī bèi) : quy bối
龜足 (guī zú) : sò đá
龜趺 (guī fū) : bệ bia; chân bia
龜鏡 (guī jìng) : soi mà biết; bói mà biết; noi theo
龜鑑 (guī jiàn) : quy giám
龜鑒 (guī jiàn) : bói mà biết; noi theo; tham khảo
龜鶴同春 (guī hè tóng chūn) : quy hạc đồng xuân
--- | ---