VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
麦乳精 (mài rǔ jīng) : Mạch nha
麦克 (mài kè) : Mike
麦克风 (mài kè fēng) : mi-cơ-rô-phôn; micrô
麦冬 (mài dōng) : mạch môn
麦口期 (mài kǒu qī) : thời kì lúa ương
麦夹机 (mài jiā jī) : Máy cuốn ống
麦子 (mài zi) : lúa mạch; lúa mì
麦尔登呢 (mài ěr dēng ní) : Nỉ áo khoác
麦当劳 (mài dāng láo) : McDonald's
麦收 (mài shōu) : gặt lúa mạch; gặt lúa mì
麦根菊 (mài gēn jú) : Hoa bất tử
麦浪 (mài làng) : sóng lúa
麦淇淋 (mài qí lín) : Ma-ga-rin
麦片 (mài piàn) : phiến mạch; bột yến mạch
麦秆虫 (mài gǎn chóng) : sò đá
麦秋 (mào qiū) : vụ gặt lúa mạch; mùa gặt lúa mì
麦粒肿 (mài lì zhǒng) : cái leo; cái chắp
麦精 (mài jīng) : tinh bột lúa mì; cao lúa mì
麦纳麦 (màinà mài) : Ma-na-ma; Manama
麦芒 (mài wáng) : râu
麦芽 (mài yá) : Mạch nha
麦芽啤酒 (mài yá pí jiǔ) : Bia mạch nha
麦芽糖 (mài yá táng) : kẹo mạch nha; đường mạch nha
麦芽酒 (mài yá jiǔ) : Rượu mạch nha
麦苗 (mài miáo) : lúa mạch non; mạ lúa mì
--- |
下一頁