VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鹿兒島 (lù ér dǎo) : lộc nhi đảo
鹿寨 (lù zhài) : chướng ngại vật; hàng rào chướng ngại kiểu sừng hư
鹿巾 (lù jīn) : lộc cân
鹿死不擇音 (lù sǐ bù zé yìn) : lộc tử bất trạch âm
鹿死誰手 (lù sǐ shéi shǒu) : chẳng biết hươu chết về tay ai; chưa biết ai thắng
鹿死谁手 (lù sǐ shéi shǒu) : chẳng biết hươu chết về tay ai; chưa biết ai thắng
鹿港鎮 (lù gǎng zhèn) : lộc cảng trấn
鹿港龍山寺 (lù gǎng lóng shān sì) : lộc cảng long san tự
鹿特丹影展 (lù tè dān yǐng zhǎn) : lộc đặc đan ảnh triển
鹿皮冠 (lù pí guān) : lộc bì quan
鹿砦 (lù zhài) : chướng ngại vật; hàng rào chướng ngại kiểu sừng hư
鹿茸 (lù róng) : nhung hươu; lộc nhung
鹿草鄉 (lù cǎo xiāng) : lộc thảo hương
鹿裘不完 (lù qiú bù wán) : lộc cừu bất hoàn
鹿角 (lù jiǎo) : lộc giác
鹿角菜 (lù jiǎo cài) : lộc giác thái
鹿豕 (lù shǐ) : lộc thỉ
鹿車 (lù jū) : lộc xa
鹿車共挽 (lù jū gòng wǎn) : lộc xa cộng vãn
鹿門采藥 (lù mén cǎi yào) : lộc môn thải dược
--- | ---