VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鸿儒 (hóng rú) : học giả uyên thâm
鸿图 (hóng tú) : kế hoạch lớn; kế hoạch to lớn; ý đồ to lớn
鸿基 (hóng jī) : Hòn Gai
鸿岭市 (hóng lǐng shì) : thị xã Hồng Lĩnh
鸿广 (hóng guǎng) : Khu Hồng Quảng
鸿庞郡 (hóng páng jùn) : Hồng Bàng
鸿御 (hóng yù) : Hồng Ngự
鸿御县 (hóng yù xiàn) : Hồng Ngự
鸿御市社 (hóng yù shì shè) : thị xã Hồng Ngự
鸿毛 (hóng máo) : hồng mao; lông hồng; nhẹ tợ lông hồng
鸿沟 (hóng gōu) : hồng câu; khoảng cách
鸿爪 (hóng zhǎo) : dấu chân chim hồng trên tuyết; vết tích quá khứ cò
鸿福 (hóng fú) : hồng phúc; phúc lớn
鸿篇巨制 (hóng piān jù zhì) : tác phẩm vĩ đại; tác phẩm quy mô lớn
鸿蒙 (hóng méng) : thời hồng hoang; thời mông muội
鸿达县 (hóng dá xiàn) : Hòn Đất
鸿运 (hóng yùn) : vận may; số đỏ
鸿门宴 (hóng mén yàn) : Hồng Môn Yến
鸿雁 (hóng yàn) : hồng nhạn; chim hồng
鸿馆县 ( hóng guǎn xiàn) : Hớn Quản
鸿鹄 (hóng hú) : thiên nga; chim hồng chim hộc; người có chí hướng
鸿鹄之志 (hóng hú zhī zhì) : chí lớn
--- | ---