VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鴻門會 (hóng mén huì) : hồng môn hội
鴻門計 (hóng mén jì) : hồng môn kế
鴻雁 (hóng yàn) : hồng nhạn; chim hồng
鴻雁傳書 (hóng yàn chuán shū) : hồng nhạn truyền thư
鴻雁哀鳴 (hóng yàn āi míng) : hồng nhạn ai minh
鴻飛冥冥 (hóng fēi míng míng) : hồng phi minh minh
鴻鵠 (hóng hú) : hồng hộc
上一頁
| ---