VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鲜于 (Xiān yú) : họ Tiên Vu
鲜亮 (xiān liang) : sáng rõ
鲜卑 (Xiān bēi) : dân tộc Tiên Bi
鲜奶 (xiān nǎi) : Sữa tươi
鲜嫩 (xiān nèn) : tươi non
鲜明 (xiān míng) : tươi sáng
鲜果 (xiānguǒ) : hoa quả tươi; trái tươi
鲜红 (xiān hóng) : đỏ tươi; đỏ thắm
鲜美 (xiān měi) : ngon
鲜肉 (xiān ròu) : Thịt tươi
鲜艳 (xiān yàn) : tươi đẹp, tươi tắn, rạng rỡ
鲜花 (xiān huā) : hoa tươi
鲜荔枝 (xiān lì zhī) : Vải tươi
鲜血 (xiān xuè) : máu tươi; máu đào
鲜货 (xiān huò) : thực phẩm tươi sống
--- | ---