VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
飄字 (piāo zì) : phiêu tự
飄帶 (piāo dài) : băng; đai; dải
飄忽 (piāo hū) : phiêu hốt
飄忽不定 (piāo hū bù dìng) : phiêu hốt bất định
飄悠 (piāo you) : phiêu du
飄拂 (piāo fú) : phiêu phất
飄揚 (piāo yáng) : phiêu dương
飄搖 (piāo yáo) : phiêu diêu
飄泊 (piāo bó) : phiêu bạt; trôi nổi
飄泛 (piāo fàn) : phiêu phiếm
飄流 (piāo liú) : bồng bềnh; lềnh bềnh
飄渺 (piāo miǎo) : lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như khôn
飄溢 (piāo yì) : phiêu dật
飄灑 (piāo sǎ) : phiêu sái
飄然 (piāo rán) : phiêu nhiên
飄翼舵 (piāo yì duò) : phiêu dực đà
飄舞 (piāo wǔ) : phiêu vũ
飄若神仙 (piāo ruò shén xiān) : phiêu nhược thần tiên
飄茵落溷 (piāo yīn luò hùn) : phiêu nhân lạc hỗn
飄落 (piāo luò) : phiêu lạc
飄蓬 (piāo péng) : phiêu bồng
飄蓬斷梗 (piāo péng duàn gěng) : phiêu bồng đoạn ngạnh
飄蕩 (piāo dàng) : phiêu đãng
飄薄 (piāo bó) : phiêu bạc
飄逸 (piāo yì) : phiêu dật
--- |
下一頁