VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
飄開 (piāo kāi) : phiêu khai
飄零 (piāo líng) : phiêu linh
飄風吹馬耳 (piāo fēng chuī mǎ ěr) : phiêu phong xuy mã nhĩ
飄風急雨 (piāo fēng jí yǔ) : phiêu phong cấp vũ
飄風戲月 (piāo fēng xì yuè) : phiêu phong hí nguyệt
飄風暴雨 (piāo fēng bào yǔ) : phiêu phong bạo vũ
飄風驟雨 (piāo fēng zòu yǔ) : phiêu phong sậu vũ
飄飄 (piāo piāo) : phiêu phiêu
飄飄欲仙 (piāo piāo yù xiān) : phiêu phiêu dục tiên
飄飄然 (piāo piāo rán) : lâng lâng; nhẹ nhõm; phơi phới
飄飄蕩蕩 (piāo piāo dàng dàng) : phiêu phiêu đãng đãng
飄香屑 (piāo xiāng xiè) : phiêu hương tiết
上一頁
| ---